555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [mạo hiểm đền thờ]
Mạo là gì: Động từ: làm giả để đánh lừa, nhằm cho có vẻ hợp pháp, mạo chữ kí, mạo tên người khác, Đồng nghĩa : giả mạo
② Phạm, cứ việc tiến đi không e sợ gì gọi là mạo, như mạo hiểm 冒 險 xông pha nơi nguy hiểm, mạo vũ 冒 雨 xông mưa. ③ Hấp tấp, như mạo muội 冒 昧 lỗ mãng, không xét sự lí cứ làm bừa.
7 thg 8, 2023 · Mạo từ a, an, the trong tiếng anh được sử dụng như thế nào? Cùng IDP tìm hiểu định nghĩa, các bài tập giúp bạn làm quen với các loại mạo từ.
mạo - đg. Làm giả: Mạo văn tự; Mạo chữ ký. nđg. Làm giả để đánh lừa. Mạo văn tự. Mạo tên người khác. Mạo chữ ký.
16 thg 6, 2025 · Trong tiếng Anh, có hai loại mạo từ chính: mạo từ xác định (definite article) và mạo từ bất định (indefinite article). Mạo từ được sử dụng trước danh từ để xác định sự cụ thể hoặc không cụ thể của danh từ đó.
Mạo Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Động từ làm giả để đánh lừa, nhằm cho có vẻ hợp pháp mạo chữ kí mạo tên người khác Đồng nghĩa: giả mạo
mạo trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ mạo trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về mạo từ xác định, không xác định, các quy tắc sử dụng và những trường hợp đặc biệt, giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
2 thg 6, 2025 · Nguồn gốc từ điển của “mạo từ” bắt nguồn từ Hán Việt, trong đó “mạo” có nghĩa là “đầu, trước”, còn “từ” là “từ ngữ”. Như vậy, mạo từ là từ đứng ở đầu, đứng trước danh từ nhằm xác định hoặc giới hạn phạm vi của danh từ đó.
Phiên âm Hán–Việt hiện Các chữ Hán có phiên âm thành “mạo”
Bài viết được đề xuất: